Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

apartment

/əˈpɑːt.mənt/

căn hộ

local

/ˈləʊ.kəl/

[thuộc] địa phương

a local train

developer

/dɪˈvel.ə.pər/

nhà phát triển

sibling

/ˈsɪb.lɪŋ/

anh ruột; chị ruột; em ruột

I have two brothers and a sister, three siblings in all

hang out

hæŋ aʊt

đi chơi

lane

/leɪn/

đường làng

Chọn tất cả