Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

fine

/faɪn/

khỏe khắn, dễ chịu

thanks

/θæŋks/

cảm ơn

where

/weər/

đâu, ở đâu

where does he live?

my

/maɪ/

của tôi

my feet are cold

glad

/ɡlæd/

vui mừng; mừng

I'm glad about your passing the test

Chọn tất cả