buffalo
/ˈbʌf.ə.ləʊ/
con trâu
ring
/rɪŋ/
vang vọng, ngân vang, đổ chuông
a wedding ring
repair
/rɪˈpeər/
sửa chữa, tu sửa
repair a watch
rest
/rest/
sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi
lie down and rest [for] an hour after lunch
neighbour
/ˈneɪ.bər/
người hàng xóm
we're next-door neighbours
contented
/kənˈten.tɪd/
cảm thấy hài lòng
keep someone contented
plough
/plaʊ/
cày (ruộng, đất)
harrow
/ˈhær.əʊ/
bừa (ruộng)
pump
/pʌmp/
bơm
he blew up the flat tyre with a bicycle pump
transplanting
/træn'splɑ:nt/
việc cấy, trồng lại (lúa)
crop
/krɒp/
mùa màng
rice crop
chat
/tʃæt/
tán gẫu, trò chuyện
that's enough chat, get back to work
satisfied
/ˈsæt.ɪs.faɪd/
thỏa mãn, hài lòng
I felt quite satisfied after my meal
tobacco
/təˈbæk.əʊ/
thuốc lá, cây thuốc lá