Atomic

TIẾNG ANH LỚP 11

A PARTY - LISTENING & SPEAKING

học từ vựng

0%

Từ cần học

informal

/ɪnˈfɔː.məl/

thân mật, không trang trọng, không chính thức

an informal tone

budget

/ˈbʌdʒ.ɪt/

ngân quỹ, ngân sách, kinh phí

a family budget

icing

/ˈaɪ.sɪŋ/

lớp kem phủ trên mặt bánh

clap

/klæp/

vỗ, vỗ tay

clap one's hands

slice

/slaɪs/

miếng mỏng, lát mỏng

a slice of meat

biscuit

/ˈbɪs.kɪt/

bánh quy

restaurant

/ˈres.trɒnt/

nhà hàng

convince

/kənˈvɪns/

thuyết phục, làm cho tin

what she said convinced me that I was mistaken

formal

/ˈfɔː.məl/

trang trọng, chính quy

formal dress

prize

/praɪz/

giải thưởng, phần thưởng

mess

/mes/

đống lộn xộn, mớ bừa bộn, hỗn độn

this kitchen's a mess

expensive

/ɪkˈspen.sɪv/

đắt tiền, tốn kém

an expensive car

noisy

/ˈnɔɪ.zi/

ồn ào

noisy children

Chọn tất cả