informal
/ɪnˈfɔː.məl/
thân mật, không trang trọng, không chính thức

an informal tone
budget
/ˈbʌdʒ.ɪt/
ngân quỹ, ngân sách, kinh phí

a family budget
icing
/ˈaɪ.sɪŋ/
lớp kem phủ trên mặt bánh

clap
/klæp/
vỗ, vỗ tay

clap one's hands
slice
/slaɪs/
miếng mỏng, lát mỏng

a slice of meat
biscuit
/ˈbɪs.kɪt/
bánh quy

restaurant
/ˈres.trɒnt/
nhà hàng

convince
/kənˈvɪns/
thuyết phục, làm cho tin

what she said convinced me that I was mistaken
formal
/ˈfɔː.məl/
trang trọng, chính quy

formal dress
prize
/praɪz/
giải thưởng, phần thưởng

mess
/mes/
đống lộn xộn, mớ bừa bộn, hỗn độn

this kitchen's a mess
expensive
/ɪkˈspen.sɪv/
đắt tiền, tốn kém

an expensive car
noisy
/ˈnɔɪ.zi/
ồn ào

noisy children