Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

gross

/ɡrəʊs/

tổng (số tiền)

great gross

spare

/speər/

thừa, dự phòng

do you carry a spare wheel in your car?

sweet

/swiːt/

(vị) ngọt

sweet drinks

upstairs

/ʌpˈsteəz/

ở tầng trên, thuộc tầng trên

walk upstairs

usual

/ˈjuː.ʒu.əl/

thông thường, thường lệ

usual clothes

downtown

/ˌdaʊnˈtaʊn/

(thuộc) khu buôn bán kinh doanh, khu trung tâm

live downtown

honest

/ˈɒn.ɪst/

trung thực, chân thật

an honest witness

male

/meɪl/

(thuộc) giới tính nam

dear

/dɪər/

thân, thân yêu, thân mến, yêu quý

my dear wife

drunk

/drʌŋk/

say rượu

funny

/ˈfʌn.i/

buồn cười, thú vị

funny stories

brave

/breɪv/

gan dạ, dũng cảm

calm

/kɑːm/

bình tĩnh

a calm, cloudless day

grand

/ɡrænd/

hoành tráng, quan trọng

it's not a very grand house, just a little cottage

quiet

/ˈkwaɪ.ət/

yên tĩnh, yên lặng

a quiet evening

brilliant

/ˈbrɪl.jənt/

thiên tài, tài giỏi

brilliant sunshine

empty

/ˈemp.ti/

trống rỗng, trống không, vắng vẻ

an empty room

ill

/ɪl/

bệnh

an ill-written book

dirty

/ˈdɜː.ti/

dơ bẩn

dirty hands

loose

/luːs/

không chặt, lỏng, chùng

be careful with that saucepan, the handle's loose

Chọn tất cả