Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

easy

/ˈiː.zi/

dễ dàng, thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung

an easy examin

electronics

/ˌel.ekˈtrɒn.ɪks/

điện tử, điện tử học

choose

/tʃuːz/

chọn, lựa chọn, kén chọn

we chose to go by train

button

/ˈbʌt.ən/

cái nút, nút điều khiển

do one's buttons up

hard

/hɑːd/

khó khăn, cứng, rắn

ground made hard by frost

Chọn tất cả