Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

affect

/əˈfekt/

tác động, ảnh hưởng

the change in climate may affect your health

crime

/kraɪm/

tội phạm

commit a serious crime

diverse

/daɪˈvɜːs/

đa dạng

her interests are very diverse

overcrowded

/ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/

quá đông người; quá đông khách (cửa hàng, tàu xe…)

shops are very overcrowded before Chrismas

slum

/slʌm/

nhà ổ chuột

a slum area

Chọn tất cả