Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

regular

/ˈreɡ.jə.lər/

(chủ yếu thngữ) đều, đều đặn

a regular pulse

urgent

/ˈɜː.dʒənt/

cần kíp, khẩn cấp, khẩn, gấp

an urgent message

Chọn tất cả