accept
/əkˈsept/
nhận, chấp nhận, thừa nhận, công nhận
accept a gift
balance
/ˈbæl.əns/
(n) cái cân, cán cân, sự cân bằng; số dư tài khoản; (v) quyết toán
borrow
/ˈbɒr.əʊ/
vay, mượn
borrow money from a friend
cautiously
/'kɔ:∫əsli/
‹một cách› thận trọng, cẩn thận (carefully)
deduct
/dɪˈdʌkt/
lấy đi, trừ đi, khấu trừ
deduct 10% from the wages
dividend
/ˈdɪv.ɪ.dend/
tiền lãi cổ phần, tiền được cuộc, cái bị chia, số bị chia (toán)
mortgage
/ˈmɔː.ɡɪdʒ/
(n) sự cầm cố, sự thế chấp; (v) cấm cố, thế chấp
it's difficult to get a mortgage on an old house
restricted
/rɪˈstrɪk.tɪd/
bị hạn chế, bị giới hạn
restricted development
signature
/ˈsɪɡ.nə.tʃər/
chữ ký, ký hiệu, dấu hiệu
a document with two signatures
transaction
/trænˈzæk.ʃən/
sự giao dịch, công việc kinh doanh
transaction on the Stock Exchange