Atomic

TIẾNG ANH LỚP 11

CELEBRATIONS - LISTENING

học từ vựng

0%

Từ cần học

similarity

/ˌsɪm.ɪˈlær.ə.ti/

sự giống nhau, sự tương đồng

points of similarity between the two men

ring

/rɪŋ/

vang vọng, ngân vang, đổ chuông

a wedding ring

bell

/bel/

chuông; tiếng chuông

church bells

broadcast

/ˈbrɔːd.kɑːst/

phát thanh, phát sóng

broadcast a football match

midnight

/ˈmɪd.naɪt/

nửa đêm

shrine

/ʃraɪn/

điện thờ, miếu thờ

Strafford, the shrine of Shakespeare

longevity

/lɒnˈdʒev.ə.ti/

sự sống lâu, sự trường thọ

housewife

/ˈhaʊs.waɪf/

người nội trợ (phụ nữ)

kimono

/kɪˈməʊ.nəʊ/

đồ ki-mô-nô (Nhật Bản)

dirt

/dɜːt/

bụi bặm, thứ dơ bẩn

his clothes were covered with dirt

Chọn tất cả