Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

robbery

/ˈrɒb.ər.i/

vụ cướp, vụ trộm

robber

/ˈrɒb.ər/

kẻ cướp

a gang of robbers

shotgun

/ˈʃɒt.ɡʌn/

súng bắn đạn ghém

force

/fɔːs/

ép, bắt ai làm gì

the force of the blow

petrol

/ˈpet.rəl/

dầu, xăng

impossible

/ɪmˈpɒs.ə.bəl/

không thể làm được, bất khả thi

Chọn tất cả