Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

noisy

/ˈnɔɪ.zi/

ồn ào, om sòm, huyên náo

noisy children

pet

/pet/

vật nuôi, thú cưng

they have many pets, including three cats

crocodile

/ˈkrɒk.ə.daɪl/

cá sấu

snake

/sneɪk/

con rắn

savage

/ˈsæv.ɪdʒ/

hung dữ, hoang dại

savage life

parrot

/ˈpær.ət/

con vẹt

quiet

/ˈkwaɪ.ət/

lặng, yên lặng, yên tĩnh

a quiet evening

Chọn tất cả