Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

trousers

/ˈtraʊ.zəz/

cái quần

tropical

/ˈtrɒp.ɪ.kəl/

(thuộc) nhiệt đới; có tính chất nhiệt đới

tropical climate

troops

/tru:p/

quân đội, quân lính

a troop of school children

sculpture

/ˈskʌlp.tʃər/

nghệ thuật điêu khắc

painting

/ˈpeɪn.tɪŋ/

hội họa

drawing

/ˈdrɔː.ɪŋ/

nghệ thuật vẽ (họa đồ)

knowledge

/ˈnɒl.ɪdʒ/

kiến thức

have no knowledge of

female

/ˈfiː.meɪl/

(thuộc) nữ giới

a female dog

clock

/klɒk/

đạt được, ghi được (thời gian, tốc độ,...)

the clock has just struck three

marathon

/ˈmær.ə.θən/

chạy đua đường dài

race

/reɪs/

cuộc đua, cuộc chạy đua

a horse-race

twinkle

/ˈtwɪŋ.kəl/

sự long lanh, tia lấp lánh trong mắt

stars are twinkling in the sky

cheerful

/ˈtʃɪə.fəl/

vui, phấn khởi

a cheerful face

opportunity

/ˌɒp.əˈtʃuː.nə.ti/

cơ hội, thời cơ

don't miss this opportunity, it never comes again

creative

/kriˈeɪ.tɪv/

có tính sáng tạo

creative power

champion

/ˈtʃæm.pi.ən/

nhà vô địch, quán quân

association

/əˌsəʊ.siˈeɪ.ʃən/

hội liên hiệp, hiệp hội

there has always been a close association between these two schools

sleepy

/ˈsliː.pi/

buồn ngủ

feel sleepy

Chọn tất cả