Atomic

CEFR - Level A2

COUNTRIES, NATIONALITIES AND LANGUAGES

học từ vựng

0%

Từ cần học

continent

/ˈkɒn.tɪ.nənt/

lục địa, đại lục

australia

/ɔs'treiljə/

nước Úc

india

/'indjən/

Ấn Độ

china

/ˈtʃaɪ.nə/

Trung Quốc

china cups

english

/'iηgli∫/

tiếng Anh

he speaks excellent English

portuguese

/,pɔt∫ʊ'gi:z/

tiếng Bồ Đào Nha

language

/ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/

ngôn ngữ

the development of language skills in young children

french

/frent∫/

tiếng Pháp

chinese

/,t∫ai'ni:z/

tiếng Trung Quốc, tiếng Hoa

italian

/i'tæliən/

tiếng Ý

russian

/'rʌ∫n/

tiếng Nga

Russian folklore

spanish

/'spæni∫/

tiếng Tây Ban Nha

Chọn tất cả