Atomic

600 từ vựng toeic

Electronics : Điện Tử

học từ vựng

0%

Từ cần học

disk

/dɪsk/

đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát...)

facilitate

/fəˈsɪl.ɪ.teɪt/

làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện

network

/ˈnet.wɜːk/

(v) kết nối, liên kết; (n) mạng lưới, hệ thống

a network of raiklways

popularity

/ˌpɒp.jəˈlær.ə.ti/

‹tính/sự› đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến

win the popularity of the voters

process

/ˈprəʊ.ses/

(v) xử lý; (n) quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành; phương pháp, cách thức, quy trình

the processes of digestion

replace

/rɪˈpleɪs/

thay thế; đặt vào lại chỗ cũ

replace the book on the shelf

revolution

/ˌrev.əˈluː.ʃən/

vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng

he has lived through two revolutions

sharp

/ʃɑːp/

sắc, bén, rõ rệt, sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột

a sharp knife

skill

/skɪl/

kỹ năng, kỹ xảo; sự khéo léo, sự tinh xảo

show great skill at telling stories

software

/ˈsɒft.weər/

phần mềm, chương trình máy tính

store

/stɔːr/

cửa hàng, cửa hiệu, kho hàng

lay in stores of coal for the winter

technically

/ˈtek.nɪ.kəl.i/

nói đến/nói về mặt kỹ thuật; một cách chuyên môn/nghiêm túc

technically the building is a masterpiece, but few people like it

Chọn tất cả