Học nghe

Thuộc: 10 - Chưa thuộc: 20
Please come in.
Xin mời vào
Thank you.
Cảm ơn.
Please,... sit down. Would you like a cup of tea?
Xin mời,... ngồi xuống nào. Bà có muốn một tách trà không?
Yes, please.
Vâng, tôi có.
How about a biscuit?
Còn một chiếc bánh quy thì sao?
No, thanks. I'm on a diet.
Không, cảm ơn. Tôi đang ăn kiêng.
Excuse me . . .
Xin lỗi. . .
Yes, Can I help you?
Vâng, tôi có thể giúp gì cho anh?
Yes, I'd like some information about trains please.
Vâng, tôi cần chút thông tin về các chuyến tàu.
Where to?
Đến đâu vậy?
... to London.
... đến London.
When?
Khi nào?
Tomorrow.
Ngày mai.
Morning or afternoon?
Buổi sáng hay chiều?
In the evening. About six o'clock.
Vào buổi tối. Tầm sáu giờ.
There's one at 6.40.
Có một chuyến lúc 6 giờ 40 phút.
Thank you.
Cảm ơn nhé.
I'd like a pair of shoes, please.
Tôi muốn mua một đôi giầy.
What colour would you like?
Cô thích màu nào?
Brown.
Màu nâu.
And what size are you?
Thế cô đi cỡ bao nhiêu?
Five.
Cỡ số năm.
Can I try them on?
Tôi đi thử được không?
Of course.
Dĩ nhiên rồi.
How about dinner, tonight?
Tối nay đi ăn tối nhé?
I'd love to.
Tôi sẵn lòng.
Where can we meet?
Chúng mình gặp nhau ở đâu được nhỉ?
How about the square?
Quảng trường nhé?
All right. What time?
Được thôi. Thế mấy giờ?
Is seven o'clock OK?
Bảy giờ ổn chứ?
Yes, that's fine.
Ừ, được đấy.
Học câu