Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

hi

/haɪ/

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) này!, ê! (gọi, chào)

come

/kʌm/

đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại

come here!

cost

/kɒst/

có giá, tiêu tốn

these chairs cost £40 each

speak

/spiːk/

nói

he can't speak

cold

/kəʊld/

cơn cảm lạnh

fell cold

landlady

/ˈlændˌleɪ.di/

bà chủ nhà (nhà cho thuê)

idea

/aɪˈdɪə/

ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến

he's full good ideas

sometimes

/ˈsʌm.taɪmz/

đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng

he sometimes writes to me

live

/lɪv/

sống

live fish

bank

/bæŋk/

ngân hàng

can you jump over to the opposite bank?

Chọn tất cả