Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

hi

/haɪ/

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) này!, ê! (gọi, chào)

conductor

/kənˈdʌk.tər/

người chỉ huy dàn nhạc, người soát vé

cigarette

/ˌsɪɡ.ərˈet/

điếu thuốc lá

lose

/luːz/

mất

lose a leg in an industrial accident

stop

/stɒp/

dừng, ngưng

rain stopped play

insist

/ɪnˈsɪst/

nài nỉ, khăng khăng đòi

"you really must go" "all right, if you insist" "

terrible

/ˈter.ə.bəl/

khủng khiếp, tồi tệ

a terrible accident

cough

/kɒf/

ho

Chọn tất cả