Atomic

TIẾNG ANH LỚP 12

FUTURE JOBS - LISTENING

học từ vựng

0%

Từ cần học

category

/ˈkæt.ə.ɡri/

loại, hạng

workforce

/ˈwɜːk.fɔːs/

lực lượng lao động

prediction

/prɪˈdɪk.ʃən/

sự dự báo, sự dự đoán

lawyer

/ˈlɔɪ.ər/

luật sư

wholesale

/ˈhəʊl.seɪl/

(thương nghiệp) bán buôn, bán sỉ

produce

/prəˈdʒuːs/

sản xuất, chế tạo

he worked hard to produce good crops from poor soil

Chọn tất cả