Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

maternity

/məˈtɜː.nə.ti/

thiên chức làm mẹ, địa vị người mẹ, thời kỳ thai sản

a maternity dress

operate

/ˈɒp.ər.eɪt/

phẫu thuật, vận hành, chạy

the machine operates night and day

saucepan

/ˈsɔː.spən/

cái xoong

undressed

/,ʌndrest/

đã cởi hết quần áo ra

Chọn tất cả