Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

campaign

/kæmˈpeɪn/

chiến dịch

he fought in the North African campaign during the last war

crowd

/kraʊd/

đám đông, đám người

a crowd had already collected outside the embassy gate

sweaty

/ˈswet.i/

ướt mồ hôi; đẫm mồ hôi

I am all sweaty from running

mirror

/ˈmɪr.ər/

(thường trong từ ghép) gương

a hand mirror

audience

/ˈɔː.di.əns/

cử tọa, khán giả

the audience was (were) enthusiastic on the opening night of the play

scary

/ˈskeə.ri/

gây hoảng sợ, đáng sợ

a scary ghost story

Chọn tất cả