Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

you

/juː/

anh, chị, ông, bà, bạn, ngài…; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài…

he spoke of you

your

/jɔːr/

của anh, của chị, của bạn, của ngài…; của các anh, của các chị, của các bạn, của các ngài…

your hair is going grey

name

/neɪm/

tên, danh

my name is Nam

meet

/miːt/

gặp

meet somebody in the street

how

/haʊ/

như thế nào, ra sao

how is the word spelt?

today

/təˈdeɪ/

[trong ngày] hôm nay

what are you doing today?

Chọn tất cả