Atomic

TIẾNG ANH LỚP 12

HIGHER EDUCATION - READING 1

học từ vựng

0%

Từ cần học

university

/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/

trường đại học

she hopes to go to university next year

campus

/ˈkæm.pəs/

khuôn viên (trường Đại học)

he lives on [the] campus

roommate

/ˈruːm.meɪt/

bạn chung phòng, bạn cùng phòng

typing

/ˈtaɪ.pɪŋ/

việc đánh máy

light

/laɪt/

đèn (điện)

the light of the sun (of a lamp)

notice

/ˈnəʊ.tɪs/

chú ý, để ý

put up a notice

midterm

/ˈmɪd.tɜːm/

giữa học kỳ

impression

/ɪmˈpreʃ.ən/

ấn tượng

make a strong impression on somebody

exciting

/ɪkˈsaɪ.tɪŋ/

háo hức, phấn khởi, hào hứng

an exciting story

existence

/ɪɡˈzɪs.təns/

sự tồn tại, sự hiện hữu

do you believe in the existence of ghosts?

lonely

/ˈləʊn.li/

cô đơn, lạc lỏng

blame

/bleɪm/

đổ lỗi, khiển trách

blame something on somebody

daunting

/ˈdɔːn.tɪŋ/

làm thoái chí, làm nản lòng

scary

/ˈskeə.ri/

sợ hãi

a scary ghost story

suddenly

/ˈsʌd.ən.li/

đột nhiên, bỗng dưng

suddenly everyone started shouting

Chọn tất cả