tennis
/ˈten.ɪs/
quần vợt
gardening
/ˈɡɑː.dən.ɪŋ/
nghề làm vườn
gymnastics
/dʒɪmˈnæs.tɪks/
thể dục dụng cụ
mental gymnastics (bóng)
hunting
/ˈhʌn.tɪŋ/
cuộc đi săn, săn bắt
pet
/pet/
thú cưng
they have many pets, including three cats
skateboarding
/ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/
môn trượt ván
skiing
/ˈskiː.ɪŋ/
môn trượt tuyết
embroidery
/ɪmˈbrɔɪ.dər.i/
thêu
knitting
/ˈnɪt.ɪŋ/
đan, móc
oh dear, I've left my knitting on the bus
chess
/tʃes/
đánh cờ
to play [at] chess
club
/klʌb/
câu lạc bộ, hộp đêm
a football club
shopping
/ˈʃɒp.ɪŋ/
mua sắm
a shopping bag
fishing
/ˈfɪʃ.ɪŋ/
môn câu cá
chat
/tʃæt/
tán gẫu, trò chuyện
that's enough chat, get back to work