Atomic

Từ vựng căn bản

HOLIDAYS

học từ vựng

0%

Từ cần học

holiday

/ˈhɒl.ə.deɪ/

ngày lễ, ngày nghỉ

grandparents

/'grænpeərənts/

ông bà

weather

/ˈweð.ər/

thời tiết, tiết trời

cold weather

sea

/siː/

biển

most of the earth's surface is covered by [the] sea

hotel

/həʊˈtel/

khách sạn

warm

/wɔːm/

ấm

warm water

private

/ˈpraɪ.vət/

riêng, tư, cá nhân

private letter

beach

/biːtʃ/

bãi biển, bãi tắm

holiday-makers sunbathing on the beach

restaurant

/ˈres.trɒnt/

nhà hàng, quán ăn

Chọn tất cả