Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

knife

/naɪf/

con dao

a table knife

sharp

/ʃɑːp/

sắt, nhọn, bén

a sharp knife

bleed

/bliːd/

chảy máu, mất máu

bandage

/ˈbæn.dɪdʒ/

băng gạc

kill

/kɪl/

giết, diệt

careless driving kills!

electric

/iˈlek.trɪk/

(thuộc) điện, có điện, phát điện

an electric generator

Chọn tất cả