sports
/spɔːts/
thể thao
he's very fond of sport
adults
/'ædʌlt/
trưởng thành
winter
/ˈwɪn.tər/
mùa đông
surface
/ˈsɜː.fɪs/
mặt ngoài; mặt
the surface of the earth
skates
/skeit/
(cách viết khác ice-skate) giày trượt băng
metal
/ˈmet.əl/
kim loại như road-metal
soccer
/ˈsɒk.ər/
môn bóng đá (là từ dùng ở Anh chủ yếu trên báo chí, truyền thanh và truyền hình, ở Mỹ là từ dùng thông dụng)
puck
/pʌk/
băng cần (bóng chơi khúc côn cầu trên băng)
opponents
/ə'pəʊnənt/
đối thủ, địch thủ
our opponents in the games
penalty
/ˈpen.əl.ti/
sự phạt
a penalty for late delivery
referee
/ˌref.əˈriː/
(cũng khẩu ngữ ref) trọng tài (bóng đá, quyền Anh)
officially
/əˈfɪʃ.əl.i/
[một cách] chính thức
I've been invited to the wedding