charge
/tʃɑːdʒ/
(v) tính phí; (n) tiền phải trả, tiền công, thù lao
arrested on a charge of murder (a murder charge)
compile
/kəmˈpaɪl/
soạn, biên soạn, soạn thảo
a guidebook compiled from a variety of sources
customer
/ˈkʌs.tə.mər/
khách hàng (người mua hàng hóa hoặc dịch vụ)
efficient
/ɪˈfɪʃ.ənt/
có hiệu quả, có hiệu suất, có năng suất (cao)
an efficient secretary
impose
/ɪmˈpəʊz/
bắt chịu, bắt gánh vác; lạm dụng, lợi dụng; áp đặt, ép buộc
impose heavy taxes on luxury goods
mistake
/mɪˈsteɪk/
lỗi, sai, nhầm
you can't arrest me! There must be come mistake
order
/ˈɔː.dər/
(n)đơn đặt hàng; thứ tự, trật tự, thứ, bậc, loại; mệnh lệnh, nội quy, thủ tục; (v) đặt hàng
names in alphabetical order
promptly
/ˈprɒmpt.li/
mau lẹ, nhanh chóng, ngay lập tức, tức thời
rectify
/ˈrek.tɪ.faɪ/
sửa cho đúng, sửa cho ngay
rectify an error
terms
/tɜ:mz/
điều kiện, điều khoản; thời hạn, kỳ hạn, học kỳ, khóa học, phiên tòa
according to the terms of the contract