Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

traffic

/ˈtræf.ɪk/

sự đi lại, giao thông

there's usually a lot of traffic at this time of day

ignore

/ɪɡˈnɔːr/

làm ngơ, bỏ qua

ignore criticism

fetch

/fetʃ/

đi lấy về, đi đem về, đón về

fetch a doctor at once

Chọn tất cả