Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

highway

/ˈhaɪ.weɪ/

đường cái, quốc lộ

traffic

/ˈtræf.ɪk/

sự đi lại, sự giao thông

there's usually a lot of traffic at this time of day

Chọn tất cả