Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

busy with

/ˈbɪz.i wɪð/

bận với

ashamed of

/əˈʃeɪmd əv/

cảm thấy xấu hổ, hổ thẹn

would-be

/wʊd bɪ/

tương lai

out of work

/aʊt əv wɜrːk/

không có công việc, thất nghiệp

beyond someone's grasp

/biˈjɒnd ˈsʌm.wʌnz ɡræsp/

nằm ngoài khả năng hiểu biết của ai đó

out of someone's mind

/aʊt əv ˈsʌm.wʌnz maɪnd/

điên rồi

full of

/fʊl əv/

đầy

sold out

/soʊld aʊt/

bán hết, bán sạch

brand new

/brænd njuː/

hoàn toàn mới, mới toanh

like hot cakes

/laɪk hɒt ceɪks/

bán rất chạy

out of favor

/aʊt əv ˈfeɪ.vər/

không còn được ưu ái; không xem trọng

out of tune

/aʊt əv tuːn/

lạc giọng

out of order

/aʊt əv ˈɔː.dər/

hư, hỏng

Chọn tất cả