clear off
/klɪər ɒf/
đi khỏi, rời khỏi
look at
/lʊk æt/
nhìn, dõi theo
look good
/lʊk ɡʊd/
trông rất đẹp
have a word with
/hæv ə wɜrːd wɪð/
cùng bàn chuyện với
look bad
/lʊk bæd/
xem ra không tốt, có vẻ không tốt
get to the bottom of
/get tu ðə ˈbɒt.əm əv/
tìm rõ sự thật
get the picture
/get ðə ˈpɪk.tʃər/
hiểu được toàn bộ vấn đề, hiểu được toàn diện
trade in
/treɪd ɪn/
lấy cái cũ đổi cái mới bù thêm tiền
clock in
/klɒk ɪn/
bấm thẻ khi vào ca
bear in mind
/beər ɪn maɪnd/
nhớ đến, nghĩ đến
feel about
/fiːl əˈbaʊt/
cảm thấy
keep to oneself
/kiːp tu wʌnˈself/
đừng nói với người khác, giữ bí mật
become of
/bɪˈkʌm əv/
trở thành
do business with
/du ˈbɪz.nɪs wɪð/
làm ăn với