Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

LISTENING VERB 13

học từ vựng

0%

Từ cần học

come to

/kʌm tu/

ngộ ra, tỉnh ngộ

lose someone's temper with

/lu:z ˈsʌm.wʌnz tem.pər wɪð/

mất bình tĩnh đối với

not have the slightest idea

/nɒt hæv ðə slaɪtest aɪˈdɪə/

không hề biết tí gì, không có ý tưởng mờ nhạt nào

make a fool of

/meɪk ə fu:l əv/

làm mất mặt, biến ai đó thành kẻ ngốc

turn on

/tɜrːn ɒn/

bật, vặn, mở (đèn, radio,...)

have got someone's heart in

hæv ɡɒt ˈsʌm.wʌnz hɑːrt ɪn/

rất yêu thích

go around in circles

/ɡoʊ əˈraʊnd ɪn ˈsɜrː.kəls/

nói vòng vo

be bound to

/bɪ baʊnd tu/

nhất định sẽ

not have all day

/nɒt hæv ɔːl deɪ/

không có thời gian chờ đợi

make a fuss of

/meɪk ə fʌs əv/

quan tâm quá mức đối với, rất quan tâm đến

feel like

/fi:l laɪk/

thích, cần

do with

/du wɪð/

xử lý

go ahead

/ɡoʊ əˈhed/

cứ tiến tới, tiến tới

come to a head

/kʌm tu ə hed/

đi đến một quyết định khẩn cấp

bow to

/baʊ tu/

cúi đầu chào

know by sight

/noʊ baɪ saɪt/

nhận ra ngay

Chọn tất cả