come to
/kʌm tu/
ngộ ra, tỉnh ngộ
lose someone's temper with
/lu:z ˈsʌm.wʌnz tem.pər wɪð/
mất bình tĩnh đối với
not have the slightest idea
/nɒt hæv ðə slaɪtest aɪˈdɪə/
không hề biết tí gì, không có ý tưởng mờ nhạt nào
make a fool of
/meɪk ə fu:l əv/
làm mất mặt, biến ai đó thành kẻ ngốc
turn on
/tɜrːn ɒn/
bật, vặn, mở (đèn, radio,...)
have got someone's heart in
hæv ɡɒt ˈsʌm.wʌnz hɑːrt ɪn/
rất yêu thích
go around in circles
/ɡoʊ əˈraʊnd ɪn ˈsɜrː.kəls/
nói vòng vo
be bound to
/bɪ baʊnd tu/
nhất định sẽ
not have all day
/nɒt hæv ɔːl deɪ/
không có thời gian chờ đợi
make a fuss of
/meɪk ə fʌs əv/
quan tâm quá mức đối với, rất quan tâm đến
feel like
/fi:l laɪk/
thích, cần
do with
/du wɪð/
xử lý
go ahead
/ɡoʊ əˈhed/
cứ tiến tới, tiến tới
come to a head
/kʌm tu ə hed/
đi đến một quyết định khẩn cấp
bow to
/baʊ tu/
cúi đầu chào
know by sight
/noʊ baɪ saɪt/
nhận ra ngay