Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

LISTENING VERB 14

học từ vựng

0%

Từ cần học

pay for

/peɪ fɔːr/

trả tiền cho

make a mountain out of a molehill

/meɪk ə ˈmaʊn.tɪn aʊt əv ə ˈmoʊl.hɪl/

chuyện bé xé ra to

make a fuss about

/meɪk ə fʌs əˈbaʊt/

than phiền, khiếu nại về việc gì đó

warm up

/wɔːrm ʌp/

ấm lên

lose touch with

/lu:z tʌtʃ wɪð/

mất liên lạc với, mất liên hệ với

break even

/breɪk 'i:vən/

hòa vốn

break away

/breɪk əˈweɪ/

thoát khỏi

go back on

/ɡoʊ bæk ɒn/

không giữ lời

know the ropes

/noʊ ðə rəʊps/

biết cách làm; quen thuộc với cách làm

have in mind

/hæv ɪn maɪnd/

nghĩ đến, nghĩ về

come to mind

/kʌm tu maɪnd/

in vào tâm trí

fill out

/fɪl aʊt/

điền vào

go bad

/ɡoʊ bæd/

bị hư, bị vữa nát

play lip-service

/pleɪ lɪp-ˈsɜrː.vɪs /

nói suông

come to light

/kʌm tu laɪt/

lộ ra, sáng tỏ, đưa ra ánh sáng (nghĩa bóng)

Chọn tất cả