Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

LISTENING VERB 16

học từ vựng

0%

Từ cần học

go easy on

/ɡoʊ ˈiː.zi ɒn/

dè xẻn, tiết kiệm

lose way

/lu:z weɪ/

bị lạc đường

down the drain

/daʊn ðə dreɪn/

lãng phí

go from bad to worse

/ɡoʊ frɒm bæd tu wɜrːs/

ngày càng tệ hơn

pick on

/pɪk ɒn/

chê trách, phàn nàn

pick brains

/pɪk breɪnz/

nhờ ai đó chỉ dẫn

come true

/kʌm tru:/

trở thành hiện thực

make faces

/meɪk feɪsɪz/

làm mặt xấu

She likes making faces at babies on the bus.

break the ice

/breɪk ðə aɪs/

phá vỡ bầu không khí nặng nề

make day

/meɪk deɪ/

khiến ai đó vui, hạnh phúc

finish up

/ˈfɪn.ɪʃ ʌp/

hoàn thành xong

break off

/breɪk ɒf/

tháo rời (một bộ phận); bẻ rời ra

raise someone's voice

/reɪz ˈsʌm.wʌnz vɔɪs/

nói lớn tiếng

come to think of it

/kʌm tu θɪŋk əv ɪt/

nhớ kĩ, suy nghĩ kĩ

Chọn tất cả