go easy on
/ɡoʊ ˈiː.zi ɒn/
dè xẻn, tiết kiệm
lose way
/lu:z weɪ/
bị lạc đường
down the drain
/daʊn ðə dreɪn/
lãng phí
go from bad to worse
/ɡoʊ frɒm bæd tu wɜrːs/
ngày càng tệ hơn
pick on
/pɪk ɒn/
chê trách, phàn nàn
pick brains
/pɪk breɪnz/
nhờ ai đó chỉ dẫn
come true
/kʌm tru:/
trở thành hiện thực
make faces
/meɪk feɪsɪz/
làm mặt xấu
She likes making faces at babies on the bus.
break the ice
/breɪk ðə aɪs/
phá vỡ bầu không khí nặng nề
make day
/meɪk deɪ/
khiến ai đó vui, hạnh phúc
finish up
/ˈfɪn.ɪʃ ʌp/
hoàn thành xong
break off
/breɪk ɒf/
tháo rời (một bộ phận); bẻ rời ra
raise someone's voice
/reɪz ˈsʌm.wʌnz vɔɪs/
nói lớn tiếng
come to think of it
/kʌm tu θɪŋk əv ɪt/
nhớ kĩ, suy nghĩ kĩ