call back
/kɑːl bæk/
gọi lại (điện thoại)
dash off
/dæʃ ɒf/
đi thật nhanh, đi vội
eat someone's heart out
/iːt ˈsʌm.wʌns hɑːrt aʊt/
làm ai đó ghen tị
call at
/kɑːl æt/
ghé thăm, tạm dừng lại
back up
/bæk ʌp/
ủng hộ
back out
/bæk aʊt/
nuốt lời, không giữ lời
get ahead
/ɡet əˈhed/
có biểu hiện tốt, làm rất tốt
hand in
/hænd ɪn/
nộp cho, giao cho
get a glimpse of
/ɡet ə ɡlɪmps əv/
thoáng nhìn, thoáng thấy
call for
/kɑːl fɔːr/
đến đón ai đó
bank on
/bæŋk ɒn/
đặt niềm tin vào, nhờ cậy vào
fall back on
/fɑːl bæk ɒn/
phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì)
keep an eye on
/kiːp ən aɪ ɑːn/
chăm sóc
introduce to
/ˌɪn.trəˈduːs tuː/
xin giới thiệu