go wrong
/ɡoʊ rɑːŋ/
làm sai, đi sai
fly off the handle
/flaɪ ɒf ðə ˈhæn.dəl/
nổi giận
cross mind
/krɒs maɪnd/
nghĩ ra
mark time
/mɑːrk taɪm/
không có tiến triển
guess at
/ɡes ət/
ước tính, đoán
shout at
/ʃaʊt ət/
la mắng
mean a lot to
/miːn ə lɒt tu/
quan trọng
cry out for
/craɪ aʊt fɔːr/
rất cần
brush up on
/brʌʃ ʌp ɒn/
học lại, ôn lại
put down
/pʊt daʊn/
đặt xuống
put away
/pʊt əˈweɪ/
cất giữ
buck up
/bʌk ʌp/
nhanh lên
hit on
/hɪt ɒn/
đột nhiên nghĩ ra
draw to a close
/drɑː tu ə kloʊz/
kết thúc
shake hands
/ʃeɪk hændz/
bắt tay