Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

LISTENING VERB 21

học từ vựng

0%

Từ cần học

go wrong

/ɡoʊ rɑːŋ/

làm sai, đi sai

fly off the handle

/flaɪ ɒf ðə ˈhæn.dəl/

nổi giận

cross mind

/krɒs maɪnd/

nghĩ ra

mark time

/mɑːrk taɪm/

không có tiến triển

guess at

/ɡes ət/

ước tính, đoán

shout at

/ʃaʊt ət/

la mắng

mean a lot to

/miːn ə lɒt tu/

quan trọng

cry out for

/craɪ aʊt fɔːr/

rất cần

brush up on

/brʌʃ ʌp ɒn/

học lại, ôn lại

put down

/pʊt daʊn/

đặt xuống

put away

/pʊt əˈweɪ/

cất giữ

buck up

/bʌk ʌp/

nhanh lên

hit on

/hɪt ɒn/

đột nhiên nghĩ ra

draw to a close

/drɑː tu ə kloʊz/

kết thúc

shake hands

/ʃeɪk hændz/

bắt tay

Chọn tất cả