Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

LISTENING VERB 22

học từ vựng

0%

Từ cần học

mean business

/mi:n ˈbɪz.nɪs/

nghiêm túc

hold breath

/hoʊld breθ/

nín thở

slip of the tongue

/slɪp əv ðə tʌŋ/

nói sai, lỡ lời

shut up

/ʃʌt ʌp/

câm mồm

bump into

/bʌmp ˈɪn.tuː/

tình cờ gặp nhau

dream about

/driːm əˈbaʊt/

mơ thấy

show off

/ʃoʊ ɒf/

khoe khoang, khoác lác

forget it

/fərˈɡet ɪt/

đừng bận tậm, không có gì

cut corners

/kʌt ˈkɔː.nərz/

đi đường tắt

put on

/pʊt ɒn/

đem...đặt ở...

mean well

/mi:n wel/

có ý tốt

put in a word for

/pʊt ɪn ə wɜrːd fɔːr/

nói tốt cho

buckle down

/ˈbʌk.əl daʊn/

bắt đầu để tâm vào công việc, làm việc một cách nghiêm túc

show around

/ʃoʊ əˈraʊnd/

dẫn đi tham quan

Chọn tất cả