take part in
/teɪk pɑːrt ɪn/
tham gia
cut short
/kʌt ʃɔːrt/
cắt ngắn, rút ngắn
take it or leave it
/teɪk ɪt ɔːr li:v ɪt/
chấp nhận hay không là tùy bạn, được thì lấy không thì thôi
take a break
/teɪk ə breɪk/
nghỉ ngơi một lát, giải lao
hold it
/hoʊld ɪt/
dừng lại một chút
take care
/teɪk keər/
đi cẩn thận, bảo trọng
buy off
/baɪ ɒf/
mua chuộc, dùng tiền để trao đổi
take away
/teɪk əˈweɪ/
mang đi
take it easy
/teɪk ɪt ˈiː.zi/
thư giãn đi
drop by
/drɑːp baɪ/
ghé thăm, tạt ngang, ghé qua
take for granted
/teɪk fɔːr ɡræntɪd/
cho rằng
hold on
/hoʊld ɒn/
cầm máy, giữ máy
drop out
/drɑːp aʊt/
bỏ học giữa chừng