learn someone's lesson
/lɝːn ˈsʌm.wʌnz ˈles.ən/
rút kinh nghiệm từ bản thân
cannot take someone's eye off
/ˈkæn.ɒt teɪk ˈsʌm.wʌnz aɪ ɒf/
nhìn đắm đuối, không thể rời mắt khỏi
talk about
/tɑːk əˈbaʊt/
nói về, bàn về
keep fit
/kiːp fɪt/
rèn luyện để giữ gìn sức khỏe
fall on someone's feet
/fɔːl on ˈsʌm.wʌns fiːt/
gặp may
be cut out for
/bɪ kʌt aʊt fɔːr/
phù hợp, rất thích hợp
learn by heart
/lɝːn baɪ hɑːrt/
học thuộc lòng
dive in
/daɪv ɪn/
nhảy xuống nước
be destined to be
/bɪ ˈdes.tɪnd tu bɪ/
chắc chắn sẽ, chắc chắn trở thành
hang around
/hæŋ əˈraʊnd/
lượn đi lượn lại, loanh quanh, ngồi lê lê đâu đấy
get in
/get ɪn/
bước vào (xe hơi,...)
argue with
/ˈɑːrɡ.juː wɪð/
tranh cãi với
get drunk
/get drʌŋk/
say, uống quá nhiều
be caught up
/bi kɑːt ʌp/
mắc kẹt, không thể nào ra khỏi được
cannot be bothered to
/ˈkæn.ɑːt bi ˈbɒð.əd tu/
không nhẫn nại để làm (một sự việc nào đó)
cannot stand
/ˈkæn.ɑːt stænd/
không thể chịu đựng được