Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

LISTENING VERB 4

học từ vựng

0%

Từ cần học

learn someone's lesson

/lɝːn ˈsʌm.wʌnz ˈles.ən/

rút kinh nghiệm từ bản thân

cannot take someone's eye off

/ˈkæn.ɒt teɪk ˈsʌm.wʌnz aɪ ɒf/

nhìn đắm đuối, không thể rời mắt khỏi

talk about

/tɑːk əˈbaʊt/

nói về, bàn về

keep fit

/kiːp fɪt/

rèn luyện để giữ gìn sức khỏe

fall on someone's feet

/fɔːl on ˈsʌm.wʌns fiːt/

gặp may

be cut out for

/bɪ kʌt aʊt fɔːr/

phù hợp, rất thích hợp

learn by heart

/lɝːn baɪ hɑːrt/

học thuộc lòng

dive in

/daɪv ɪn/

nhảy xuống nước

be destined to be

/bɪ ˈdes.tɪnd tu bɪ/

chắc chắn sẽ, chắc chắn trở thành

hang around

/hæŋ əˈraʊnd/

lượn đi lượn lại, loanh quanh, ngồi lê lê đâu đấy

get in

/get ɪn/

bước vào (xe hơi,...)

argue with

/ˈɑːrɡ.juː wɪð/

tranh cãi với

get drunk

/get drʌŋk/

say, uống quá nhiều

be caught up

/bi kɑːt ʌp/

mắc kẹt, không thể nào ra khỏi được

cannot be bothered to

/ˈkæn.ɑːt bi ˈbɒð.əd tu/

không nhẫn nại để làm (một sự việc nào đó)

cannot stand

/ˈkæn.ɑːt stænd/

không thể chịu đựng được

Chọn tất cả