Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

LISTENING VERB 5

học từ vựng

0%

Từ cần học

fall over oneself to

/fɑːl ˈəʊ.vər wʌnˈself tu/

khổ tâm rèn luyện, không lùi bước

learn the ropes

/lɝːn ðə roʊps/

nắm vững cách thức

get into trouble

/get ˈɪn.tuː ˈtrʌb.əl/

gặp nhiều vất vả, gặp chuyện buồn

learn the hard way

/lɝːn ðə hɑːrd weɪ/

học được một bài học xương máu

cash in

/kæʃ ɪn/

nhận tiền mặt thay vì

hang on

/hæŋ ɒn/

giữ máy (điện thoại)

catch someone's breath

/kætʃ ˈsʌm.wʌnz breθ/

nghỉ ngơi một lát

be disposed to

/bɪ dɪˈspoʊzd tu/

có ý muốn làm một việc gì đó

teach someone a lesson

/tiːtʃ ˈsʌm.wʌn əˈles.ən/

dạy cho một người nào đó một bài học

be dying for

/bɪ ˈdaɪ.ɪŋ fɔːr/

thèm khát

be driving at

/bɪ ˈdraɪ.vɪŋ ət/

ý nghĩa là, mục đích là

do a good turn

/du ə ɡʊd tɝːn/

làm tốt một việc gì đó

catch fire

/kætʃ faɪr/

bùng cháy, bắt lửa

get into deep water

/get ˈɪn.tuː diːp ˈwɑːtər/

gặp rắc rối

keep someone's head

/kiːp ˈsʌm.wʌnz hed/

giữ cho đầu óc tỉnh táo

ask after

/ɑːsk ˈɑːf.tər/

chào hỏi

Chọn tất cả