fall over oneself to
/fɑːl ˈəʊ.vər wʌnˈself tu/
khổ tâm rèn luyện, không lùi bước
learn the ropes
/lɝːn ðə roʊps/
nắm vững cách thức
get into trouble
/get ˈɪn.tuː ˈtrʌb.əl/
gặp nhiều vất vả, gặp chuyện buồn
learn the hard way
/lɝːn ðə hɑːrd weɪ/
học được một bài học xương máu
cash in
/kæʃ ɪn/
nhận tiền mặt thay vì
hang on
/hæŋ ɒn/
giữ máy (điện thoại)
catch someone's breath
/kætʃ ˈsʌm.wʌnz breθ/
nghỉ ngơi một lát
be disposed to
/bɪ dɪˈspoʊzd tu/
có ý muốn làm một việc gì đó
teach someone a lesson
/tiːtʃ ˈsʌm.wʌn əˈles.ən/
dạy cho một người nào đó một bài học
be dying for
/bɪ ˈdaɪ.ɪŋ fɔːr/
thèm khát
be driving at
/bɪ ˈdraɪ.vɪŋ ət/
ý nghĩa là, mục đích là
do a good turn
/du ə ɡʊd tɝːn/
làm tốt một việc gì đó
catch fire
/kætʃ faɪr/
bùng cháy, bắt lửa
get into deep water
/get ˈɪn.tuː diːp ˈwɑːtər/
gặp rắc rối
keep someone's head
/kiːp ˈsʌm.wʌnz hed/
giữ cho đầu óc tỉnh táo
ask after
/ɑːsk ˈɑːf.tər/
chào hỏi