leave a message
/liːv ə ˈmes.ɪdʒ/
để lại lời nhắn
hang up on
/hæŋ ʌp ɒn/
dính dáng đến
get money's worth
/get ˈmʌn.iz wɜrːθ/
chi tiêu khôn ngoan, xài đúng chỗ
attend to
/əˈtend tu/
chú ý
be in line with
/bɪ ɪn laɪn wɪð/
thống nhất với, tương khớp với
catch on
/kætʃ ɒn/
nắm bắt, hiểu được
catch someone's eye
/kætʃ ˈsʌm.wʌnz aɪ/
khiến cho một người nào đó chú ý
leave to
/liːv tu/
để lại (cho một người nào đó làm việc gì đó)
be in line for
/bɪ ɪn laɪn fɔːr/
có thể làm được, có khả năng làm được
catch hold of
/kætʃ hoʊld əv/
bắt được
do a world of good
/du ə wɝːld əv ɡʊd/
đối với...rất có ích
keep right
/kiːp raɪt/
tiếp tục ở bên phải
fancy someone's chances
/ˈfæn.si ˈsʌm.wʌnz tʃæns/
cho rằng có cơ hội thành công
thank for
/θæŋk fɔːr/
cảm ơn