Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

LISTENING VERB 6

học từ vựng

0%

Từ cần học

leave a message

/liːv ə ˈmes.ɪdʒ/

để lại lời nhắn

hang up on

/hæŋ ʌp ɒn/

dính dáng đến

get money's worth

/get ˈmʌn.iz wɜrːθ/

chi tiêu khôn ngoan, xài đúng chỗ

attend to

/əˈtend tu/

chú ý

be in line with

/bɪ ɪn laɪn wɪð/

thống nhất với, tương khớp với

catch on

/kætʃ ɒn/

nắm bắt, hiểu được

catch someone's eye

/kætʃ ˈsʌm.wʌnz aɪ/

khiến cho một người nào đó chú ý

leave to

/liːv tu/

để lại (cho một người nào đó làm việc gì đó)

be in line for

/bɪ ɪn laɪn fɔːr/

có thể làm được, có khả năng làm được

catch hold of

/kætʃ hoʊld əv/

bắt được

do a world of good

/du ə wɝːld əv ɡʊd/

đối với...rất có ích

keep right

/kiːp raɪt/

tiếp tục ở bên phải

fancy someone's chances

/ˈfæn.si ˈsʌm.wʌnz tʃæns/

cho rằng có cơ hội thành công

thank for

/θæŋk fɔːr/

cảm ơn

Chọn tất cả