Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

LISTENING VERB 7

học từ vựng

0%

Từ cần học

be known to

/bɪ noʊn tu/

mọi người đều biết

get off to a good start

/get ɒf tu ə ɡʊd stɑːrt/

có sự khởi đầu tốt

let go of

/let ɡoʊ əv/

bỏ ra, buông ra

let oneself go

/let wʌnˈself ɡoʊ/

thư giãn và thoải mái

fear for

/fɪər fɔːr/

lo lắng

keep on

/kiːp ɒn/

vẫn tiếp tục

do something about

/du ˈsʌm.θɪŋ əˈbaʊt/

phản ứng lại

be in the know

/bɪ ɪn ðə noʊ/

biết được sự thật, biết được chi tiết

be in order

/bɪ ɪn ˈɔrː.dər/

sắp xếp theo thứ tự, sắp xếp có thứ tự

thank goodness

/θæŋk ˈɡʊd.nəs/

Ơn chúa!

catch red-handed

/kætʃ red-hændɪd/

bị bắt ngay tại chỗ

cater to

/ˈkeɪ.tər tu/

phục vụ nhu cầu của ai đó

let down

/let daʊn/

hạ gấu (áo, quần), hạ thấp xuống

get off chest

/get ɒf tʃest/

thổ lộ nỗi lòng, trút bầu tâm sự

catch someone on the wrong foot

/kætʃ ˈsʌm.wʌn ɒn ðə rɑːŋ fʊt/

làm cho người nào đó không kịp trở tay

have got a feeling

/hæv ɡɒt ə ˈfiː.lɪŋ/

cho rằng, cảm thấy

Chọn tất cả