be known to
/bɪ noʊn tu/
mọi người đều biết
get off to a good start
/get ɒf tu ə ɡʊd stɑːrt/
có sự khởi đầu tốt
let go of
/let ɡoʊ əv/
bỏ ra, buông ra
let oneself go
/let wʌnˈself ɡoʊ/
thư giãn và thoải mái
fear for
/fɪər fɔːr/
lo lắng
keep on
/kiːp ɒn/
vẫn tiếp tục
do something about
/du ˈsʌm.θɪŋ əˈbaʊt/
phản ứng lại
be in the know
/bɪ ɪn ðə noʊ/
biết được sự thật, biết được chi tiết
be in order
/bɪ ɪn ˈɔrː.dər/
sắp xếp theo thứ tự, sắp xếp có thứ tự
thank goodness
/θæŋk ˈɡʊd.nəs/
Ơn chúa!
catch red-handed
/kætʃ red-hændɪd/
bị bắt ngay tại chỗ
cater to
/ˈkeɪ.tər tu/
phục vụ nhu cầu của ai đó
let down
/let daʊn/
hạ gấu (áo, quần), hạ thấp xuống
get off chest
/get ɒf tʃest/
thổ lộ nỗi lòng, trút bầu tâm sự
catch someone on the wrong foot
/kætʃ ˈsʌm.wʌn ɒn ðə rɑːŋ fʊt/
làm cho người nào đó không kịp trở tay
have got a feeling
/hæv ɡɒt ə ˈfiː.lɪŋ/
cho rằng, cảm thấy