Học từ vựng
- Đã thuộc (2)
- Chưa thuộc (11)

do someone's best
hết sức cố gắng

keep quite
giữ im lặng

lie down
nằm xuống, nằm nghỉ

lift a finger
giúp đỡ

chance it
mạo hiểm, đánh liều

get back
trở lại, trở về

change hands
thay đổi tay, thay đổi chủ

be on guard against
đề phòng, lưu ý

get on nerves
khiến ai đó bực bội

live in hopes
vẫn nuôi giữ niềm hy vọng

have a hard time
gặp khó khăn

change someone's mind
thay đổi chủ ý, thay đổi quyết định

be lost in
tập trung vào, chăm chú vào