look after
/lʊk ˈæf.tər/
chăm sóc
keep someone's temper
/kiːp ˈsʌm.wʌnz ˈtem.pər/
bình tĩnh, tức giận
feed on
/fiːd ɒn/
ăn, nuôi
be short of
/bɪ ʃɔːrt of/
Thiếu hụt, thiếu sót
be suited to
/bɪ suːtɪd tu/
thích hợp
do bit
/du bɪt/
làm hết bổn phận
have a mind of someone's own
/hæv ə maɪnd əv ˈsʌm.wʌnz oʊn/
có chính kiến
look someone's age
/lʊk ˈsʌm.wʌnz eɪdʒ/
trông ra đúng với tuổi của mình
get the message
/get ðə ˈmes.ɪdʒ/
hiểu được ẩn ý
check in
/tʃek ɪn/
đăng kí
get rid of
/get rɪd əv/
loại bỏ, tống khứ, giũ bỏ, thoát khỏi
check out
/tʃek aʊt/
trả phòng (khách sạn)
to go
/tu ɡoʊ/
còn lại
long for
/lɒŋ fɔːr/
khát vọng, trông đợi
charge for
/tʃɑːrdʒ fɔːr/
thu phí
be packed off
/bɪ pækt ɒf/
được chuyển đi, được gửi đến