Atomic

1000 cụm động từ luyện thi TOEIC

LISTENING VERB 9

học từ vựng

0%

Từ cần học

look after

/lʊk ˈæf.tər/

chăm sóc

keep someone's temper

/kiːp ˈsʌm.wʌnz ˈtem.pər/

bình tĩnh, tức giận

feed on

/fiːd ɒn/

ăn, nuôi

be short of

/bɪ ʃɔːrt of/

Thiếu hụt, thiếu sót

be suited to

/bɪ suːtɪd tu/

thích hợp

do bit

/du bɪt/

làm hết bổn phận

have a mind of someone's own

/hæv ə maɪnd əv ˈsʌm.wʌnz oʊn/

có chính kiến

look someone's age

/lʊk ˈsʌm.wʌnz eɪdʒ/

trông ra đúng với tuổi của mình

get the message

/get ðə ˈmes.ɪdʒ/

hiểu được ẩn ý

check in

/tʃek ɪn/

đăng kí

get rid of

/get rɪd əv/

loại bỏ, tống khứ, giũ bỏ, thoát khỏi

check out

/tʃek aʊt/

trả phòng (khách sạn)

to go

/tu ɡoʊ/

còn lại

long for

/lɒŋ fɔːr/

khát vọng, trông đợi

charge for

/tʃɑːrdʒ fɔːr/

thu phí

be packed off

/bɪ pækt ɒf/

được chuyển đi, được gửi đến

Chọn tất cả