Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

bill

/bɪl/

(từ Mỹ check) hóa đơn, giấy tính tiền

telephone bill

inclination

/ˌɪn.klɪˈneɪ.ʃən/

thiên hướng, khuynh hướng; chiều hướng

have inclination to (towards; for) something

beyond

/biˈjɒnd/

ở bên kia

the sea is beyond the hill

Chọn tất cả