cold
/kəʊld/
lạnh lùng
fell cold
head
/hed/
người đứng đầu, người chỉ huy
the ball hit her on the head
fall
/fɔːl/
hạ thấp, xuống thấp
the rain was falling steadily
blanket
/ˈblæŋ.kɪt/
lớp che phủ, màn che phủ
bright
/braɪt/
(tương lai) tươi sáng, sáng sủa
bright sunshine
father
/ˈfɑː.ðər/
(nghĩa bóng) cha đẻ, người tạo ra
green
/ɡriːn/
(môi trường) xanh, thân thiện môi trường
lost
/lɒst/
(nghĩa bóng) lạc lõng, lạc lối
lost keys
stormy
/ˈstɔː.mi/
(nghĩa bóng) đầy bão tố, ào ạt, gay gắt
stormy weather
uncover
/ʌnˈkʌv.ər/
khám phá bí mật, tiết lộ, biết được
visit
/ˈvɪz.ɪt/
truy cập, vào trang web
visiting hours at a hospital
weight
/weɪt/
gánh nặng, trách nhiệm
that man is twice my weight
drown
/draʊn/
(nghĩa bóng) lặn ngụp, bị bao trùm
a drowning man