Atomic

CEFR - Level B1

METAPHORIACAL LANGUAGE

học từ vựng

0%

Từ cần học

cold

/kəʊld/

lạnh lùng

fell cold

head

/hed/

người đứng đầu, người chỉ huy

the ball hit her on the head

fall

/fɔːl/

hạ thấp, xuống thấp

the rain was falling steadily

blanket

/ˈblæŋ.kɪt/

lớp che phủ, màn che phủ

bright

/braɪt/

(tương lai) tươi sáng, sáng sủa

bright sunshine

father

/ˈfɑː.ðər/

(nghĩa bóng) cha đẻ, người tạo ra

green

/ɡriːn/

(môi trường) xanh, thân thiện môi trường

lost

/lɒst/

(nghĩa bóng) lạc lõng, lạc lối

lost keys

stormy

/ˈstɔː.mi/

(nghĩa bóng) đầy bão tố, ào ạt, gay gắt

stormy weather

uncover

/ʌnˈkʌv.ər/

khám phá bí mật, tiết lộ, biết được

visit

/ˈvɪz.ɪt/

truy cập, vào trang web

visiting hours at a hospital

weight

/weɪt/

gánh nặng, trách nhiệm

that man is twice my weight

drown

/draʊn/

(nghĩa bóng) lặn ngụp, bị bao trùm

a drowning man

Chọn tất cả