Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

available

/əˈveɪ.lə.bəl/

sẵn có, sẵn sàng (để dùng, để phục vụ)

you will be informed when the book becomes available

broaden

/ˈbrɔː.dən/

mở rộng, nới rộng

the river broadens [out] at this point

category

/ˈkæt.ə.ɡri/

loại, hạng

disparate

/ˈdɪs.pər.ət/

khác biệt, khác loại, khác hẳn nhau

chalk and cheese are disparate substances

divide

/dɪˈvaɪd/

chia ra, phân chia; chia rẽ, ly gián

divide the class [up] into small groups

favor

/ˈfeɪ.vər/

chiếu cố, thiên vị; thích, thiện cảm

to find favour in the eyes of

instinct

/ˈɪn.stɪŋkt/

bản năng; năng khiếu, thiên hướng

by (from) instinct

prefer

/prɪˈfɜːr/

thích hơn, ưa hơn; đề bạt, thăng cấp; đưa ra, trình ra

I prefer walking to cycling

reason

/ˈriː.zən/

lý do, lý lẽ; lý trí, lẽ phải

there is reason to believe that

relaxation

/ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/

‹sự› thư giãn, giải trí; nghỉ ngơi, nới lỏng, làm dịu, làm giảm

taste

/teɪst/

vị giác; ‹sự› nếm, thưởng thức; sở thích, thị hiếu

sugar has a sweet taste

urge

/ɜːdʒ/

thúc giục, thúc đẩy, thôi thúc; cố nài, cố thuyết phục

she urged her mare to jump the fence

Chọn tất cả