Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

infant

/ˈɪn.fənt/

trẻ nhỏ

infants, older children and adults

clown

/klaʊn/

anh hề (trên sân khấu, trong đời thường với những cử chỉ luôn luôn buồn cười)

half-way

/'hɑ:fwei/

ở nửa đường, giữa đường

meet half-way

tatter

/'tætə/

miếng, mảnh (vải, giấy)

to tear to tatters

cherish

/ˈtʃer.ɪʃ/

yêu dấu

Chọn tất cả