Atomic

học từ vựng

%

Từ cần học

flower

/flaʊər/

hoa

garden

/ˈɡɑː.dən/

vườn, khu vườn

neighbour

/ˈneɪ.bər/

người hàng xóm; người láng giềng

we're next-door neighbours

rose

/rəʊz/

hoa hồng; cây hoa hồng

a bunch of roses

red

/red/

đỏ, màu đỏ

red ink

blue

/bluː/

xanh, lam, lơ

a blue shirt

purple

/ˈpɜː.pəl/

màu tím; đỏ tía

a purple dress

orange

/ˈɒr.ɪndʒ/

màu cam

water

/ˈwɔː.tər/

tưới nước

fish live in [the] water

insect

/ˈɪn.sekt/

sâu bọ, côn trùng

weed

/wiːd/

cỏ dại

in front of

/ɪn 'frʌnt ʌv/

ở phía trước, đằng trước

Chọn tất cả